Mái Tole Là Gì? Top 5 Mái Tôn Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Mái Tole là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành xây dựng và kiến trúc, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Mái Tole, từ định nghĩa đến ứng dụng của nó. Hãy cùng khám phá thế giới của Mái Tole và những lợi ích nó mang lại.

Mái Tole Là Gì?

Mái tôn, còn được gọi là tôn lợp hoặc tôn (tole), là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để che chắn mái nhà, giúp bảo vệ công trình và nhà ở khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng…

Tôn là một loại hợp kim được sản xuất từ thép và kết hợp với một số thành phần khác như kẽm, nhôm, silic…

Có nhiều loại tôn khác nhau như tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn lợp giả ngói, tôn cán sóng…

Đọc thêm:Lợp Mái Tôn Chống Thấm: Đánh Bay Lo Lắng Về Sự Thâm Nhập Nước

Đặc Điểm Của Mái Tole (Tôn)

ƯU ĐIỂM

Chống ăn mòn do môi trường gây ra: Thành phần Nhôm trong lớp mạ không chỉ mang tính chất trang trí, mà còn tạo ra một lớp bảo vệ cơ học chống lại tác động của môi trường trong các điều kiện khí hậu khác nhau. Thành phần Kẽm trong lớp mạ đóng vai trò bảo vệ điện hóa cho lớp tôn. Khi tôn tiếp xúc với nước từ mưa hoặc ẩm ướt, Kẽm sẽ tạo ra một hợp chất bảo vệ để ngăn chặn sự ăn mòn tại các phần mép cắt hay vết trầy xước trên tấm tôn.

Kháng nhiệt, chống nóng cực kỳ hiệu quả: Tấm tôn, đặc biệt là tôn lạnh, có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn so với các vật liệu tương tự như ngói hay fibro xi măng. Điều này có tác dụng quan trọng. Khi vật liệu hấp thụ ánh sáng ít, nhiệt lượng cũng được hấp thụ ít. Khi ánh sáng bị phản xạ, lượng nhiệt lớn không thể truyền qua lớp tôn. Điều này giúp bên trong ngôi nhà hay công trình luôn mát mẻ.

Độ bền cao: Thường thì tấm tôn có tuổi thọ từ 20 đến 40 năm nếu được thi công đúng kỹ thuật.

Những ưu điểm khác: 

  • Tấm tôn có sự đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc, cấu trúc,… Với nhiều thiết kế độc đáo, mái tôn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà, tạo ra vẻ đẹp độc đáo cho từng công trình.
  • Tấm tôn nhẹ và mỏng, nhưng vẫn đảm bảo tính liên kết và độ bền của từng tấm, dễ dàng trong vận chuyển và tiết kiệm thời gian lắp đặt.
  • Có hiệu quả kinh tế cao nhờ giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền của mọi người. Ngoài ra, cũng tiết kiệm được chi phí về vật liệu đi kèm và bảo trì.
  • Chất lượng đảm bảo, không thua kém so với các loại vật liệu khác.

Xem thêm:  Dịch vụ chống thấm mái tôn chuyên nghiệp chất lượng

NHƯỢC ĐIỂM

Tiếng ồn: Một nhược điểm lớn của mái tôn là tiếng ồn. Đặc biệt ở Việt Nam, nơi có lượng mưa lớn, khi mưa rơi vào mái tôn sẽ tạo ra tiếng ồn đáng kể, gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong thời gian nghỉ ngơi. Tuy nhiên, không cần quá lo lắng vì vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng các vật liệu cách âm như bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool.

Dễ bị móp: Trong điều kiện thời tiết xấu như mưa đá lớn, mái tôn có khả năng bị móp khi đá rơi vào, gây ra tiếng động lớn.

Tốc mái ở vùng có thiên tai: Thiên tai như mưa bão, gió mạnh, lốc có thể làm mái tôn bị tốc. Tuy nhiên, tình huống này thường xảy ra ở mái che sân, hiên và không phổ biến quá thường xuyên.

Đó là những nhược điểm của mái tôn cần được lưu ý. Tuy nhiên, việc lựa chọn vật liệu và thiết kế phù hợp có thể giảm thiểu các vấn đề trên và tạo ra một mái tôn chất lượng và bền bỉ.

Thành Phần Cấu Tạo Mái Tôn Hoàn Chỉnh

Hệ thống khung

  • Chức năng: Chịu lực và chống đỡ toàn bộ hệ thống mái tôn.
  • Chất liệu: Sắt, thép.
  • Thi công cẩn thận để đảm bảo tính chắc chắn của mái tôn.

Hệ thống kèo

  • Chức năng: Nâng đỡ và hình thành phần mái che.
  • Chất liệu: Vỉ sắt (thép) có các kích thước khác nhau.

Tôn lợp

  • Chức năng: Lớp che phủ trên mái.
  • Các loại tôn lợp phổ biến: Tôn chống nóng, tôn giả ngói, tôn cán sóng, tôn mạ kẽm, v.v.

Ốc vít

  • Chức năng: Gắn kết tôn lợp với hệ thống khung.
  • Yêu cầu: Khả năng chống rỉ, có roong cao su để ngăn nước mưa xâm nhập.
  • Có thể sử dụng keo để tăng độ chắc chắn và khả năng chống gió bão.

Các Loại Mái Tôn Phổ Biến Hiện Nay

Mái tôn lạnh

Mái tôn lạnh được chế tạo từ thép cán nguội và được mạ hợp kim nhôm, với tỷ lệ nhôm chiếm khoảng 55%. Tôn lạnh có thể được phủ một lớp sơn màu, mang đến đa dạng màu sắc và độ bền cao. Độ bền của tôn lạnh cao hơn gấp 4 lần so với tôn kẽm thông thường. Loại tôn này có khả năng chống ăn mòn, kháng nhiệt và chống cháy cao.

Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại tôn được làm từ thép mạ hợp kim kẽm, trong đó kẽm chiếm 100%. Tấm tôn kẽm thường có bề mặt bóng, đẹp và giá cả phải chăng. Tuy nhiên,

Tôn mát

Tôn mát, hay còn gọi là tôn PU chống nóng, được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn – lớp cách nhiệt PU – lớp màng PP/PVC. Có thể có cấu trúc khác từ 3 lớp: tôn – lớp xốp – lớp màng PVC. Tôn mát có khả năng chống nóng, giúp làm mát công trình bằng khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời tốt.

Tôn cản sóng

Tôn cản sóng là loại tôn mạ kẽm được thiết kế để tạo tính thẩm mỹ cho công trình. Có nhiều loại tôn cản sóng như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng…

Tôn giả ngói

Tôn giả ngói được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân sinh, nhờ vẻ đẹp truyền thống của ngói. Sự kết hợp giữa ngói và tôn giúp tôn lên vẻ đẹp của công trình và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Tôn lợp giả ngói có hình dạng sóng giống ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn nhiều. Loại tôn này thường được sử dụng cho mái nhà nhiều tầng, biệt thự và nhà phố 3 tầng. Sử dụng tôn sóng ngói giúp giảm tải trọng lên khung sườn của mái, cột và móng so với ngói và xi măng thông thường.

Cách Phân Biệt Tôn Lạnh Và Tôn Kẽm

Để phân biệt giữa Tôn Lạnh và Tôn Kẽm trong quá trình xây dựng mái nhà và vách ngăn, cần lưu ý các điểm sau:

Vật liệu:

  • Tôn Lạnh: Sản xuất từ thép cán nguội và được mạ hợp kim nhôm. Đặc biệt, nhôm chiếm tỷ lệ lớn hơn 55% trong thành phần của tôn.
  • Tôn Kẽm: Được tạo từ thép mạ hợp kim kẽm, trong đó kẽm chiếm 100%.

Lớp sơn:

  • Tôn Lạnh: Có lớp sơn mịn, được phủ đều trên bề mặt tôn. Lớp sơn tạo hiệu ứng bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà hoặc công trình.
  • Tôn Kẽm: Thường không có lớp sơn phủ.

Độ bóng:

  • Tôn Lạnh: Bề mặt tôn có độ bóng cao.
  • Tôn Kẽm: Bề mặt tôn không có độ bóng cao như tôn lạnh.

Giá thành:

  • Tôn Lạnh: Thường có giá thành cao hơn so với tôn kẽm.
  • Tôn Kẽm: Có giá thành thấp hơn so với tôn lạnh.

Mái Tole là một phần quan trọng trong ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại. Nó mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật, kinh tế và môi trường. Với sự phát triển của công nghệ, Mái Tole cũng đang tiếp tục cải tiến và trở thành một giải pháp tốt hơn cho việc xây dựng và bảo vệ ngôi nhà.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *